shuò
volume volume

Từ hán việt: 【sóc】

Đọc nhanh: (sóc). Ý nghĩa là: quả. Ví dụ : - 芝麻蒴。 quả vừng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quả

蒴果

Ví dụ:
  • volume volume

    - 芝麻 zhīma shuò

    - quả vừng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 芝麻 zhīma shuò

    - quả vừng.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Shòu , Shuò
    • Âm hán việt: Sóc
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一フ丨ノノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TTUB (廿廿山月)
    • Bảng mã:U+84B4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp