Đọc nhanh: 喷香水器 (phún hương thuỷ khí). Ý nghĩa là: Bình phun nước hoa.
喷香水器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bình phun nước hoa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喷香水器
- 她 喷香 水
- Cô ấy xịt nước hoa.
- 她 把手 伸 到 喷泉 中 玩水
- Cô ấy đưa tay vào đài phun nước để chơi.
- 喷水池 开始 喷水 了 , 那 景象 真是 如梦如幻
- Đài phun nước bắt đầu phun nước, cảnh tượng đẹp như mơ
- 他 赠送 了 我 一瓶 香水
- Anh ấy đã tặng tôi một chai nước hoa.
- 喷泉 向 空中 喷水
- Đài phun nước phun nước vào không khí.
- 她 喷 的 香水 非常 浓郁
- Nước hoa cô ấy xịt có mùi rất nồng nàn.
- 他 不 小心 打翻 了 桌上 的 香水
- Anh ấy không cẩn thận làm đổ chai nước hoa trên bàn.
- 他 身上 的 香水 味道 很冲
- Mùi nước hoa trên người anh ấy rất nồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喷›
器›
水›
香›