部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lượng】
Đọc nhanh: 喨 (lượng). Ý nghĩa là: lảnh lót; lanh lảnh (âm thanh).
喨 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lảnh lót; lanh lảnh (âm thanh)
嘹亮: (声音) 清晰响亮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喨
喨›
Tập viết