liàng
volume volume

Từ hán việt: 【lượng】

Đọc nhanh: (lượng). Ý nghĩa là: lảnh lót; lanh lảnh (âm thanh).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lảnh lót; lanh lảnh (âm thanh)

嘹亮: (声音) 清晰响亮

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Liàng
    • Âm hán việt: Lượng
    • Nét bút:丨フ一丶一丨フ一丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYRU (口卜口山)
    • Bảng mã:U+55A8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp