Đọc nhanh: 喈喈 (giai giai). Ý nghĩa là: xập xình (âm thanh hài hoà), ó o; le te (gà gáy), te te. Ví dụ : - 钟鼓喈喈。 chuông trống xập xình.. - 鸡鸣喈喈。 gà gáy ó o.
喈喈 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. xập xình (âm thanh hài hoà)
形容声音和谐
- 钟鼓 喈 喈
- chuông trống xập xình.
✪ 2. ó o; le te (gà gáy)
鸟鸣声
- 鸡鸣 喈 喈
- gà gáy ó o.
✪ 3. te te
鸡啼声
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喈喈
- 鸡鸣 喈 喈
- gà gáy ó o.
- 钟鼓 喈 喈
- chuông trống xập xình.
喈›