喈喈 jiē jiē
volume volume

Từ hán việt: 【giai giai】

Đọc nhanh: 喈喈 (giai giai). Ý nghĩa là: xập xình (âm thanh hài hoà), ó o; le te (gà gáy), te te. Ví dụ : - 钟鼓喈喈。 chuông trống xập xình.. - 鸡鸣喈喈。 gà gáy ó o.

Ý Nghĩa của "喈喈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

喈喈 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. xập xình (âm thanh hài hoà)

形容声音和谐

Ví dụ:
  • volume volume

    - 钟鼓 zhōnggǔ jiē jiē

    - chuông trống xập xình.

✪ 2. ó o; le te (gà gáy)

鸟鸣声

Ví dụ:
  • volume volume

    - 鸡鸣 jīmíng jiē jiē

    - gà gáy ó o.

✪ 3. te te

鸡啼声

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喈喈

  • volume volume

    - 鸡鸣 jīmíng jiē jiē

    - gà gáy ó o.

  • volume volume

    - 钟鼓 zhōnggǔ jiē jiē

    - chuông trống xập xình.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiē
    • Âm hán việt: , Giai
    • Nét bút:丨フ一一フノフノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RPPA (口心心日)
    • Bảng mã:U+5588
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp