部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【giai.dê】
Đọc nhanh: 喈 (giai.dê). Ý nghĩa là: xập xình (âm thanh). Ví dụ : - 钟鼓喈喈。 chuông trống xập xình.. - 鸡鸣喈喈。 gà gáy ó o.
喈 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xập xình (âm thanh)
喈喈
- 钟鼓 zhōnggǔ 喈 jiē 喈 jiē
- chuông trống xập xình.
- 鸡鸣 jīmíng 喈 jiē 喈 jiē
- gà gáy ó o.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喈
喈›
Tập viết