• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Khẩu (口) Sơn (山) Thạch (石)

  • Pinyin: Yān
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丨フ一丨フ丨一ノ丨フ一
  • Hình thái:⿰口岩
  • Thương hiệt:RUMR (口山一口)
  • Bảng mã:U+5571
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 啱 theo âm hán việt

啱 là gì? Bộ Khẩu (+8 nét). Tổng 11 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 啱