• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Khẩu (口) Vi (囗) Ngọc (玉)

  • Pinyin: Guō
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丨フ一丨フ一一丨一丶一
  • Hình thái:⿰口国
  • Thương hiệt:RWMI (口田一戈)
  • Bảng mã:U+556F
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 啯

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 啯 theo âm hán việt

啯 là gì? Bộ Khẩu (+8 nét). Tổng 11 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 啯