jìn
volume volume

Từ hán việt: 【cấm.cẩm.ngâm】

Đọc nhanh: (cấm.cẩm.ngâm). Ý nghĩa là: ngậm miệng; im miệng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngậm miệng; im miệng

口闭

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Jìn , Yín
    • Âm hán việt: Cấm , Cẩm , Ngâm
    • Nét bút:丨フ一ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RC (口金)
    • Bảng mã:U+552B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp