部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lượng】
Đọc nhanh: 唡 (lượng). Ý nghĩa là: lạng (đơn vị đo lường của Anh), lạng Anh (cách gọi cũ.), lạng; như "Lạng Anh Mĩ (Ounce: oz)".
唡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lạng (đơn vị đo lường của Anh)
英唡
唡 khi là Lượng từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lạng Anh (cách gọi cũ.)
又liǎng盎司的旧称
✪ 2. lạng; như "Lạng Anh Mĩ (Ounce: oz)"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唡
唡›
Tập viết