liǎng
volume volume

Từ hán việt: 【lượng】

Đọc nhanh: (lượng). Ý nghĩa là: lạng (đơn vị đo lường của Anh), lạng Anh (cách gọi cũ.), lạng; như "Lạng Anh Mĩ (Ounce: oz)".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lạng (đơn vị đo lường của Anh)

英唡

khi là Lượng từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lạng Anh (cách gọi cũ.)

又liǎng盎司的旧称

✪ 2. lạng; như "Lạng Anh Mĩ (Ounce: oz)"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Liǎng
    • Âm hán việt: Lượng
    • Nét bút:丨フ一一丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMOB (口一人月)
    • Bảng mã:U+5521
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp