liǎng
volume volume

Từ hán việt: 【lưỡng】

Đọc nhanh: (lưỡng). Ý nghĩa là: đôi (giày). Ví dụ : - 一緉丝履。 một đôi giày lụa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đôi (giày)

量词,双,用于鞋袜

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一緉 yīliǎng 丝履 sīlǚ

    - một đôi giày lụa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 一緉 yīliǎng 丝履 sīlǚ

    - một đôi giày lụa.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Liǎng
    • Âm hán việt: Lưỡng
    • Nét bút:フフ丶丶丶丶一丨フ丨ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VFMLB (女火一中月)
    • Bảng mã:U+7DC9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp