volume volume

Từ hán việt: 【lợi】

Đọc nhanh: (lợi). Ý nghĩa là: hạt cuối cùng, tiếng ồn, âm thanh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. hạt cuối cùng

(final particle)

✪ 2. tiếng ồn

noise

✪ 3. âm thanh

sound

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Lì , Li
    • Âm hán việt: Lợi
    • Nét bút:丨フ一ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RHDN (口竹木弓)
    • Bảng mã:U+550E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp