部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 唹 (_). Ý nghĩa là: mỉm cười với.
唹 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mỉm cười với
to smile at
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唹