• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
  • Các bộ:

    Khẩu (口) Hòa (禾) Đao (刂)

  • Pinyin: Lì , Li
  • Âm hán việt: Lợi
  • Nét bút:丨フ一ノ一丨ノ丶丨丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口利
  • Thương hiệt:RHDN (口竹木弓)
  • Bảng mã:U+550E
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 唎 theo âm hán việt

唎 là gì? (Lợi). Bộ Khẩu (+7 nét). Tổng 10 nét but (). Ý nghĩa là: Từ ngữ khí, Chữ dùng để dịch âm. Chi tiết hơn...

Âm:

Lợi

Từ điển trích dẫn

Trợ từ
* Từ ngữ khí
Danh từ
* Chữ dùng để dịch âm

Từ ghép với 唎