部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 唂 (_). Ý nghĩa là: (onom.) tiếng chim gọi.
唂 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (onom.) tiếng chim gọi
(onom.) bird call
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唂
唂›
Tập viết