guō
volume volume

Từ hán việt: 【oa.qua.quai.oai】

Đọc nhanh: (oa.qua.quai.oai). Ý nghĩa là: họ Oa, oà; như "khóc oà" oa; như "khóc oa oa" ùa; như "ùa vào" ua; như "lá ngả màu ua úa" uả; như "ủa trời tối (tiếng ỡ ngỡ)".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. họ Oa

✪ 2. oà; như "khóc oà" oa; như "khóc oa oa" ùa; như "ùa vào" ua; như "lá ngả màu ua úa" uả; như "ủa trời tối (tiếng ỡ ngỡ)"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Guō , Wāi
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XXROB (重重口人月)
    • Bảng mã:U+5459
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp