部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【oa.qua.quai.oai】
Đọc nhanh: 呙 (oa.qua.quai.oai). Ý nghĩa là: họ Oa, oà; như "khóc oà" oa; như "khóc oa oa" ùa; như "ùa vào" ua; như "lá ngả màu ua úa" uả; như "ủa trời tối (tiếng ỡ ngỡ)".
呙 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. họ Oa
姓
✪ 2. oà; như "khóc oà" oa; như "khóc oa oa" ùa; như "ùa vào" ua; như "lá ngả màu ua úa" uả; như "ủa trời tối (tiếng ỡ ngỡ)"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呙
呙›
Tập viết