部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【khấm】
Đọc nhanh: 吣 (khấm). Ý nghĩa là: mửa; ói (chó, mèo), chửi tục; chửi bới tục tỉu; nói tục chửi thề. Ví dụ : - 满嘴胡吣。 miệng toàn những lời chửi bới tục tỉu.
吣 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mửa; ói (chó, mèo)
猫、狗呕吐
✪ 2. chửi tục; chửi bới tục tỉu; nói tục chửi thề
谩骂
- 满嘴 mǎnzuǐ 胡吣 húqìn
- miệng toàn những lời chửi bới tục tỉu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吣
吣›
Tập viết