qìn
volume volume

Từ hán việt: 【khấm】

Đọc nhanh: (khấm). Ý nghĩa là: mửa; ói (chó, mèo), chửi tục; chửi bới tục tỉu; nói tục chửi thề. Ví dụ : - 满嘴胡吣。 miệng toàn những lời chửi bới tục tỉu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mửa; ói (chó, mèo)

猫、狗呕吐

✪ 2. chửi tục; chửi bới tục tỉu; nói tục chửi thề

谩骂

Ví dụ:
  • volume volume

    - 满嘴 mǎnzuǐ 胡吣 húqìn

    - miệng toàn những lời chửi bới tục tỉu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 满嘴 mǎnzuǐ 胡吣 húqìn

    - miệng toàn những lời chửi bới tục tỉu.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Qìn
    • Âm hán việt: Khấm
    • Nét bút:丨フ一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RP (口心)
    • Bảng mã:U+5423
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp