Đọc nhanh: 吐火罗人 (thổ hoả la nhân). Ý nghĩa là: Người Tokharian Ấn-Âu ở Trung Á, giống như 月氏 人.
吐火罗人 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Người Tokharian Ấn-Âu ở Trung Á
Tokharian Indo-European people of central Asia
✪ 2. giống như 月氏 人
same as 月氏人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吐火罗人
- 他 四处 罗 人才
- Ông ấy tuyển dụng nhân tài khắp bốn phương.
- 人们 奠 火灾 逝者
- Người ta cúng tế người mất trong hỏa hoạn.
- 不要 对 暴躁 的 人 发火
- Đừng nổi nóng với người nóng tính.
- 先头部队 跟 敌人 接火 了
- bộ đội đi đầu đã chạm súng với địch.
- 他们 通过 各种 方式 网罗人才
- Bọn họ dùng mọi cách chiêu mộ nhân tài.
- 两个 人 打得火热
- hai người đánh nhau rất hăng say.
- 他 一个 人 吃 了 一顿 火锅
- Mình anh ta đánh chén hết một nồi lẩu.
- 不食 人间烟火
- không ăn thức ăn chín của trần gian.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
吐›
火›
罗›