部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 厰 (_). Ý nghĩa là: xưởng; như "xưởng chế tạo" § Cũng như chữ 廠..
厰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xưởng; như "xưởng chế tạo" § Cũng như chữ 廠.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厰
厰›
Tập viết