chǎng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: xưởng; như "xưởng chế tạo" § Cũng như chữ ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xưởng; như "xưởng chế tạo" § Cũng như chữ 廠.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+12 nét)
    • Pinyin: Chǎng
    • Âm hán việt: Xưởng
    • Nét bút:一ノ丨丶ノ丨フ丨フ一ノ一ノ丶
    • Thương hiệt:MFBK (一火月大)
    • Bảng mã:U+53B0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp