fèi
volume volume

Từ hán việt: 【phi】

Đọc nhanh: (phi). Ý nghĩa là: nơi ẩn náu, trốn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nơi ẩn náu

hideout

✪ 2. trốn

to hide

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+8 nét)
    • Pinyin: Fèi
    • Âm hán việt: Phi
    • Nét bút:一ノ丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MLMY (一中一卜)
    • Bảng mã:U+539E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp