qiú
volume volume

Từ hán việt: 【nhu.cầu.nhữu】

Đọc nhanh: (nhu.cầu.nhữu). Ý nghĩa là: thương, Chà đạp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thương

spear

✪ 2. Chà đạp

to trample

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+2 nét)
    • Pinyin: Qiú , Róu
    • Âm hán việt: Cầu , Nhu , Nhữu
    • Nét bút:ノフフ丶
    • Thương hiệt:KNI (大弓戈)
    • Bảng mã:U+53B9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp