volume volume

Từ hán việt: 【ngột.quỵ】

Đọc nhanh: (ngột.quỵ). Ý nghĩa là: khó chịu, chông chênh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. khó chịu

uncomfortable

✪ 2. chông chênh

unsteady

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngột , Quỵ
    • Nét bút:一ノフノフ一ノフフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MUNMU (一山弓一山)
    • Bảng mã:U+537C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp