volume volume

Từ hán việt: 【nhai】

Đọc nhanh: (nhai). Ý nghĩa là: dạng cũ của (vách đá) và (ngân hàng).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dạng cũ của 崖 (vách đá) và 涯 (ngân hàng)

old form of 崖 (cliff) and 涯 (bank)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+6 nét)
    • Pinyin: Yá , Yái
    • Âm hán việt: Nhai
    • Nét bút:一ノ一丨一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MGG (一土土)
    • Bảng mã:U+5393
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp