áng
volume volume

Từ hán việt: 【ngang】

Đọc nhanh: (ngang). Ý nghĩa là: ta; tôi, ngẩng (đầu); ngỏng, họ Ngang.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Đại từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. ta; tôi

✪ 2. ngẩng (đầu); ngỏng

同'昂'

✪ 3. họ Ngang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - áng 我友 wǒyǒu dào 这里 zhèlǐ

    - Tôi đợi bạn của tôi đến đây.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+2 nét)
    • Pinyin: áng , Yǎng
    • Âm hán việt: Ngang
    • Nét bút:ノフフ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVSL (竹女尸中)
    • Bảng mã:U+536C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp