部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ngang】
Đọc nhanh: 卬 (ngang). Ý nghĩa là: ta; tôi, ngẩng (đầu); ngỏng, họ Ngang.
卬 khi là Đại từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. ta; tôi
我
✪ 2. ngẩng (đầu); ngỏng
同'昂'
✪ 3. họ Ngang
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卬
- 卬 áng 须 xū 我友 wǒyǒu 到 dào 这里 zhèlǐ
- Tôi đợi bạn của tôi đến đây.
卬›
Tập viết