jié
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: một trong những ký tự được sử dụng trong kwukyel, một hệ thống chữ viết cổ của Hàn Quốc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một trong những ký tự được sử dụng trong kwukyel, một hệ thống chữ viết cổ của Hàn Quốc

one of the characters used in kwukyel, an ancient Korean writing system

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+1 nét)
    • Pinyin: Jié
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丨丶
    • Thương hiệt:SLI (尸中戈)
    • Bảng mã:U+536A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp