部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 卪 (_). Ý nghĩa là: một trong những ký tự được sử dụng trong kwukyel, một hệ thống chữ viết cổ của Hàn Quốc.
卪 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một trong những ký tự được sử dụng trong kwukyel, một hệ thống chữ viết cổ của Hàn Quốc
one of the characters used in kwukyel, an ancient Korean writing system
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卪
卪›
Tập viết