zuī
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: một đỉnh núi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một đỉnh núi

a mountain peak

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+8 nét)
    • Pinyin: Zuī
    • Âm hán việt: Tuy
    • Nét bút:一ノノ一丨一丨丨一一
    • Thương hiệt:MHJM (一竹十一)
    • Bảng mã:U+539C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp