jié
volume volume

Từ hán việt: 【tiết】

Đọc nhanh: (tiết). Ý nghĩa là: Tiết.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tiết

卩:jié ㄐㄧㄝˊ。骨与骨相合交接之瑞信是卩之范式。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+0 nét)
    • Pinyin: Bù , Jié
    • Âm hán việt: Tiết
    • Nét bút:フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SL (尸中)
    • Bảng mã:U+5369
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp