qíng
volume volume

Từ hán việt: 【kình】

Đọc nhanh: (kình). Ý nghĩa là: mạnh. Ví dụ : - 勍敌。 giặc mạnh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mạnh

Ví dụ:
  • volume volume

    - qíng

    - giặc mạnh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - qíng

    - giặc mạnh.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Lực 力 (+8 nét)
    • Pinyin: Qíng
    • Âm hán việt: Kình
    • Nét bút:丶一丨フ一丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YFKS (卜火大尸)
    • Bảng mã:U+52CD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp