部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【kình】
Đọc nhanh: 勍 (kình). Ý nghĩa là: mạnh. Ví dụ : - 勍敌。 giặc mạnh.
勍 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mạnh
强
- 勍 qíng 敌 dí
- giặc mạnh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勍
勍›
Tập viết