部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hiệu】
Đọc nhanh: 効 (hiệu). Ý nghĩa là: hiệu; như "hiệu quả; hữu hiệu; hiệu nghiệm" (Danh) Hiệu quả. § Cũng như hiệu 效..
効 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiệu; như "hiệu quả; hữu hiệu; hiệu nghiệm" (Danh) Hiệu quả. § Cũng như hiệu 效.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 効
効›
Tập viết