xiào
volume volume

Từ hán việt: 【hiệu】

Đọc nhanh: (hiệu). Ý nghĩa là: hiệu; như "hiệu quả; hữu hiệu; hiệu nghiệm" (Danh) Hiệu quả. § Cũng như hiệu ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hiệu; như "hiệu quả; hữu hiệu; hiệu nghiệm" (Danh) Hiệu quả. § Cũng như hiệu 效.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Lực 力 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiào
    • Âm hán việt: Hiệu
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YKKS (卜大大尸)
    • Bảng mã:U+52B9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp