部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【sắc.lai.lại】
Đọc nhanh: 勑 (sắc.lai.lại). Ý nghĩa là: sắc; như "sắc bén;sắc sảo" § Cũng như lai 徠. § Cũng như sắc 敕..
勑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sắc; như "sắc bén;sắc sảo" § Cũng như lai 徠. § Cũng như sắc 敕.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勑