Đọc nhanh: 助虎添爪 (trợ hổ thiêm trảo). Ý nghĩa là: giúp hổ thêm nanh.
助虎添爪 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giúp hổ thêm nanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 助虎添爪
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con.
- 专家 帮助 稳定局势
- Các chuyên gia giúp ổn định tình hình.
- 两国要 弘扬 友好 , 互相帮助
- Hai nước cần phát triển quan hệ hữu nghị và giúp đỡ lẫn nhau
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 为了 布置 新居 , 他 添购 了 不少 家具
- Để trang hoàng cho ngôi nhà mới, anh đã mua thêm rất nhiều đồ đạc.
- 老虎 逃出 了 动物园 张牙舞爪 乱窜 了 几小时
- Con hổ đã thoát khỏi sở thú, nó cắn răng, vung móng và hoảng loạn chạy lung tung trong vài giờ.
- 如今 添 了 个 助手 , 你 可以 稍微 轻省 点儿
- giờ đây có thêm một người trợ giúp, anh có thể thoải mái một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
助›
添›
爪›
虎›