Đọc nhanh: 劐 (hoát). Ý nghĩa là: mổ; rạch; xẻ; cắt, cuốc; xáo (đất). Ví dụ : - 把鱼肚子劐开。 mổ bụng cá ra.. - 用刀一劐,绳子就断了。 dùng dao cắt, dây thừng đứt rồi.
劐 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mổ; rạch; xẻ; cắt
用刀尖插入物体然后顺势拉开
- 把 鱼肚 子 劐开
- mổ bụng cá ra.
- 用刀 一劐 , 绳子 就断 了
- dùng dao cắt, dây thừng đứt rồi.
✪ 2. cuốc; xáo (đất)
同''耠''
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劐
- 把 鱼肚 子 劐开
- mổ bụng cá ra.
- 用刀 一劐 , 绳子 就断 了
- dùng dao cắt, dây thừng đứt rồi.
劐›