volume volume

Từ hán việt: 【li】

Đọc nhanh: (li). Ý nghĩa là: rạch; rọc (dùng dao).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rạch; rọc (dùng dao)

用刀划

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:đao 刀 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Li , Ly
    • Nét bút:一一丨ノ丶ノ一ノ丶一ノフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKMSH (十大一尸竹)
    • Bảng mã:U+527A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp