fèi
volume volume

Từ hán việt: 【phí.phỉ】

Đọc nhanh: (phí.phỉ). Ý nghĩa là: hình phạt chặt chân (một loại cực hình thời cổ ở Trung Quốc, kẻ phạm tội bị chặt cả hai chân).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hình phạt chặt chân (một loại cực hình thời cổ ở Trung Quốc, kẻ phạm tội bị chặt cả hai chân)

古代砍掉脚的酷刑

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đao 刀 (+8 nét)
    • Pinyin: Fèi
    • Âm hán việt: Phí , Phỉ
    • Nét bút:丨一一一丨一一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LMYYN (中一卜卜弓)
    • Bảng mã:U+5255
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp