部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【phí.phỉ】
Đọc nhanh: 剕 (phí.phỉ). Ý nghĩa là: hình phạt chặt chân (một loại cực hình thời cổ ở Trung Quốc, kẻ phạm tội bị chặt cả hai chân).
剕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình phạt chặt chân (một loại cực hình thời cổ ở Trung Quốc, kẻ phạm tội bị chặt cả hai chân)
古代砍掉脚的酷刑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剕
剕›
Tập viết