Đọc nhanh: 前浮选槽 (tiền phù tuyến tào). Ý nghĩa là: ô tuyển nổi phía trước.
前浮选槽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ô tuyển nổi phía trước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前浮选槽
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 在 选举 前后 政客 们 总要 许愿 讨好 民众
- Trước và sau cuộc bầu cử, các chính trị gia thường phải đưa ra lời hứa để chiều lòng công chúng.
- 为了 升职 , 他 选择 跳槽
- Để thăng tiến, anh ấy đã chọn nhảy việc.
- 前 综合 格斗 重量级 选手
- Anh ấy là cựu ứng cử viên MMA hạng nặng.
- 解放前 物价飞涨 , 人心浮动
- trước giải phóng vật giá tăng vọt làm cho lòng người hoang mang.
- 摄影 要 注意 选 好 前景
- Chụp ảnh cần chọn tiền cảnh đẹp.
- 他 的 影像 时刻 在 我 眼前 浮现
- những hình ảnh về anh ấy luôn hiện ra trước mắt tôi.
- 十五年 前 的 旧事 , 重 又 浮上 他 的 脑海
- những chuyện cũ của mười lăm năm trước lại hiện lên trong đầu anh ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
槽›
浮›
选›