• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Sơn (山) Kỷ (己) Đao (刂)

  • Pinyin: Kǎi
  • Âm hán việt: Cai Cái Khải
  • Nét bút:丨フ丨フ一フ丨丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰岂⺉
  • Thương hiệt:UULN (山山中弓)
  • Bảng mã:U+5240
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 剀

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 剀 theo âm hán việt

剀 là gì? (Cai, Cái, Khải). Bộ đao (+6 nét). Tổng 8 nét but (). Từ ghép với : Hợp lí (hợp tình), b. Thiết thực Chi tiết hơn...

Âm:

Cai

Từ điển phổ thông

  • hợp lý, thích đáng, vừa
Âm:

Khải

Từ điển Trần Văn Chánh

* 剴切khải thiết [kăiqiè] a. Hợp (với), hoàn toàn đúng (với)

- Hợp lí (hợp tình)

- b. Thiết thực

Từ ghép với 剀