Các biến thể (Dị thể) của 剀
Ý nghĩa của từ 剀 theo âm hán việt
剀 là gì? 剀 (Cai, Cái, Khải). Bộ đao 刀 (+6 nét). Tổng 8 nét but (丨フ丨フ一フ丨丨). Từ ghép với 剀 : 剴切中理 Hợp lí (hợp tình), b. Thiết thực Chi tiết hơn...
Từ điển Trần Văn Chánh
* 剴切khải thiết [kăiqiè] a. Hợp (với), hoàn toàn đúng (với)
- 剴切中理 Hợp lí (hợp tình)
- b. Thiết thực
Từ ghép với 剀