guì
volume volume

Từ hán việt: 【quế】

Đọc nhanh: (quế). Ý nghĩa là: bị thương; cắt; khứa, cứa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. bị thương; cắt; khứa

伤;割

✪ 2. cứa

分割; 舍弃

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Guì
    • Âm hán việt: Quế
    • Nét bút:丨フ丨ノフ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UNLN (山弓中弓)
    • Bảng mã:U+523F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp