jǐng
volume volume

Từ hán việt: 【hĩnh】

Đọc nhanh: (hĩnh). Ý nghĩa là: cắt cổ; cắt cổ tự tử; tự vẫn. Ví dụ : - 自刭。 tự cắt cổ; tự sát.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cắt cổ; cắt cổ tự tử; tự vẫn

用刀割脖子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 自刭 zìjǐng

    - tự cắt cổ; tự sát.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 自刭 zìjǐng

    - tự cắt cổ; tự sát.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin: Jǐng
    • Âm hán việt: Hĩnh
    • Nét bút:フ丶一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMLN (弓一中弓)
    • Bảng mã:U+522D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp