部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hĩnh】
Đọc nhanh: 刭 (hĩnh). Ý nghĩa là: cắt cổ; cắt cổ tự tử; tự vẫn. Ví dụ : - 自刭。 tự cắt cổ; tự sát.
刭 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cắt cổ; cắt cổ tự tử; tự vẫn
用刀割脖子
- 自刭 zìjǐng
- tự cắt cổ; tự sát.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刭
刭›
Tập viết