• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Công (工) Đao (刂)

  • Pinyin: Jǐng
  • Âm hán việt: Hĩnh
  • Nét bút:フ丶一丨一丨丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰?⺉
  • Thương hiệt:NMLN (弓一中弓)
  • Bảng mã:U+522D
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 刭

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 刭 theo âm hán việt

刭 là gì? (Hĩnh). Bộ đao (+5 nét). Tổng 7 nét but (フ). Ý nghĩa là: lấy dao cắt cổ. Chi tiết hơn...

Âm:

Hĩnh

Từ điển phổ thông

  • lấy dao cắt cổ

Từ ghép với 刭