- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:đao 刀 (+5 nét)
- Các bộ:
Cung (弓)
Đao (刂)
- Pinyin:
Fú
- Âm hán việt:
Phất
- Nét bút:フ一フノ丨丨丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰弗⺉
- Thương hiệt:LNLN (中弓中弓)
- Bảng mã:U+521C
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Ý nghĩa của từ 刜 theo âm hán việt
刜 là gì? 刜 (Phất). Bộ đao 刀 (+5 nét). Tổng 7 nét but (フ一フノ丨丨丨). Ý nghĩa là: 2. đánh mạnh, 3. trừ bỏ. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. chém bằng dao
- 2. đánh mạnh
- 3. trừ bỏ
Từ ghép với 刜