Đọc nhanh: 切尼 (thiết ni). Ý nghĩa là: Cheney (tên), Richard B. "Dick" Cheney (1941-), chính trị gia Đảng Cộng hòa Hoa Kỳ, phó tổng thống 2001-2008. Ví dụ : - 你为什么盼着迪克·切尼来 Tại sao bạn muốn nó là Dick Cheney?
切尼 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Cheney (tên)
Cheney (name)
- 你 为什么 盼 着 迪克 · 切尼 来
- Tại sao bạn muốn nó là Dick Cheney?
✪ 2. Richard B. "Dick" Cheney (1941-), chính trị gia Đảng Cộng hòa Hoa Kỳ, phó tổng thống 2001-2008
Richard B."Dick" Cheney (1941-), US Republican politician, vice-president 2001-2008
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 切尼
- 是不是 迪克 · 切尼
- Hãy nói với tôi đó là Dick Cheney.
- 一切 皆 是 命
- Tất cả đều là định mệnh.
- 一切 就 像 它 本身 呈现 出来 的 一样
- Tất cả là theo cách mà nó thể hiện.
- 你 为什么 盼 着 迪克 · 切尼 来
- Tại sao bạn muốn nó là Dick Cheney?
- 你 写给 切尼 的 信写 得 很 不错
- Đó là một bức thư hay mà bạn đã viết cho Cheney.
- 一切 照常 运作
- Mọi thứ tiếp tục hoạt động như bình thường.
- 是不是 迪克 · 切尼 布什 的 副 总统
- Hãy nói với tôi đó là Dick Cheney.
- 一切 真知 都 是从 直接经验 发源 的
- mọi nhận thức chính xác đều bắt nguồn từ kinh nghiệm trực tiếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
尼›