部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【xứ.xử】
Đọc nhanh: 処 (xứ.xử). Ý nghĩa là: xứ; như "xứ trưởng (đứng đầu văn phòng); nhân sự xứ (nhân viên)" xử; như "xử sự; xử lí" Nguyên là chữ xứ 處..
処 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xứ; như "xứ trưởng (đứng đầu văn phòng); nhân sự xứ (nhân viên)" xử; như "xử sự; xử lí" Nguyên là chữ xứ 處.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 処
処›
Tập viết