píng
volume volume

Từ hán việt: 【bằng】

Đọc nhanh: (bằng). Ý nghĩa là: bằng; như "bằng chứng" § Cũng như chữ . § Tục mượn dùng như chữ bằng ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Liên từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bằng; như "bằng chứng" § Cũng như chữ 凭. § Tục mượn dùng như chữ bằng 憑.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ