chuàng
volume volume

Từ hán việt: 【sương.sảng.thương】

Đọc nhanh: (sương.sảng.thương). Ý nghĩa là: lạnh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lạnh

cold

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+10 nét)
    • Pinyin: Cāng
    • Âm hán việt: Sương , Sảng , Thương
    • Nét bút:丶一ノ丶丶フ一一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMOIR (戈一人戈口)
    • Bảng mã:U+51D4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp