chán
volume volume

Từ hán việt: 【thiền.sàm】

Đọc nhanh: (thiền.sàm). Ý nghĩa là: chán, cắt, đánh bóng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. chán

bore

✪ 2. cắt

cut

✪ 3. đánh bóng

polish

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:đao 刀 (+17 nét)
    • Pinyin: Chán
    • Âm hán việt: Sàm , Thiền
    • Nét bút:ノフ丨フ一一フノフノフ丨フ一ノフ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NILN (弓戈中弓)
    • Bảng mã:U+5296
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp