qìng
volume volume

Từ hán việt: 【sảnh】

Đọc nhanh: (sảnh). Ý nghĩa là: lạnh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lạnh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+8 nét)
    • Pinyin: Jìng , Qìng
    • Âm hán việt: Sảnh , Thính , Thảnh
    • Nét bút:丶一一一丨一丨フ一一
    • Thương hiệt:IMQMB (戈一手一月)
    • Bảng mã:U+51CA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp