qìng
volume volume

Từ hán việt: 【tinh.thiến】

Đọc nhanh: (tinh.thiến). Ý nghĩa là: tinh; rừng tre (thường dùng làm tên đất).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tinh; rừng tre (thường dùng làm tên đất)

山间的大竹林,泛指树木丛生的山谷多用于地名,如梅子箐 (在云南) ,杉木箐 (在贵州)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng , Qìng
    • Âm hán việt: Thiến , Tinh
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQMB (竹手一月)
    • Bảng mã:U+7B90
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp