sōng
volume volume

Từ hán việt: 【tùng】

Đọc nhanh: (tùng). Ý nghĩa là: hạt sương (đọng trên lá cây).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hạt sương (đọng trên lá cây)

雾凇:寒冷天,雾凝聚在树木的枝叶上或电线上而成的白色松散冰晶通称树挂见〖雾凇〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+8 nét)
    • Pinyin: Sōng , Sòng
    • Âm hán việt: Tung , Tùng
    • Nét bút:丶一一丨ノ丶ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMDCI (戈一木金戈)
    • Bảng mã:U+51C7
    • Tần suất sử dụng:Thấp