volume volume

Từ hán việt: 【hu】

Đọc nhanh: (hu). Ý nghĩa là: nắp của triều đại Yin.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nắp của triều đại Yin

cap of Yin dynasty

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+8 nét)
    • Pinyin: Xū , Xǔ
    • Âm hán việt: Hu
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ARMD (日口一木)
    • Bảng mã:U+5194
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp