部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hu】
Đọc nhanh: 冔 (hu). Ý nghĩa là: nắp của triều đại Yin.
冔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nắp của triều đại Yin
cap of Yin dynasty
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冔
冔›
Tập viết