部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 凅 (_). Ý nghĩa là: khô cạn, kiệt sức, mệt.
凅 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. khô cạn
dried up; dry
✪ 2. kiệt sức
exhausted
✪ 3. mệt
tired
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凅