shēn
volume volume

Từ hán việt: 【sân】

Đọc nhanh: (sân). Ý nghĩa là: để thăng tiến.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để thăng tiến

to advance

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+10 nét)
    • Pinyin: Shēn
    • Âm hán việt: Sân
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HUHGU (竹山竹土山)
    • Bảng mã:U+515F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp